BẢNG SO SÁNH KỸ THUẬT VÀ TÍNH NĂNG CÁC BỘ ĐIỀU KHIỂN DEEPSEA
Thứ Bảy,
12/04/2025
SPARE PARTS
SO SÁNH CHI TIẺT CÁC BỘ ĐIỀU KHIỂN DEEPSEA DSE4520 MKII, DSE6020 MKII, DSE6120 MKIII, DSE7320 MKII, DSE7420 MKII
1. THÔNG TIN CHUNG
Tiêu chí | DSE4520 MKII | DSE6020 MKII | DSE6120 MKIII | DSE7320 MKII | DSE7420 MKII |
---|---|---|---|---|---|
Loại điều khiển | Auto Start | Auto Start + ATS | Auto Start + ATS | ATS nâng cao | ATS nâng cao |
Màn hình hiển thị | LCD đơn sắc (icon) | LCD đơn sắc | LCD đa dòng cải tiến | Màn hình TFT màu | Màn hình TFT màu |
Nguồn cung cấp | 8 – 35 VDC | 8 – 35 VDC | 8 – 35 VDC | 8 – 35 VDC | 8 – 35 VDC |
Số lượng ngõ vào số | 6 | 8 | 10 | 10 | 10 |
Số ngõ ra số (relay/mosfet) | 6 (mosfet) | 6 (mosfet + relay) | 8 (mosfet + relay) | 8 (mosfet + relay) | 8 (mosfet + relay) |
Ngõ vào analog | 3 RTD | 3 cảm biến analog | 4 (0-10V/4-20mA) | 4 (tích hợp cao) | 4 (tích hợp cao) |
Ngõ ra analog | Không | Có (mở rộng) | Có | Có | Có |
Đồng bộ điện áp, tần số | Có (lưới + máy) | Có | Có | Có | Có |
Giám sát dòng điện 3 pha | Không | Có | Có | Có | Có |
Đo công suất, PF, Tần số | Không | Có | Có | Có | Có |
Cổng giao tiếp RS485 Modbus | Có | Có | Có | Có | Có |
Cổng Ethernet (LAN) | Không | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ Webnet / SMS / GPRS | Không | Không | Có | Có | Có |
Tự động khởi động theo lịch | Không | Có | Có | Có | Có |
Logic người dùng (PLC style) | Không | Cơ bản | Trung bình | Cao | Cao |
2. TÍNH NĂNG NÂNG CAO VÀ KHẢ NĂNG TÍCH HỢP
Tính năng | DSE4520 MKII | DSE6020 MKII | DSE6120 MKIII | DSE7320 MKII | DSE7420 MKII |
Hỗ trợ ATS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ điều khiển song song | Không | Không | Có (với module DSE) | Có | Có |
Ghi log sự kiện | 10 sự kiện | 25 | 50 | 50 | 50 |
Ghi dữ liệu (Data Logging) | Không | Không | Có | Có | Có |
Tần số hỗ trợ | 50/60 Hz Auto detect | 50/60 Hz | 50/60 Hz Auto detect | 50/60 Hz | 50/60 Hz |
Chuẩn truyền thông | Modbus RTU | Modbus RTU | Modbus RTU + TCP | Modbus TCP/IP | Modbus TCP/IP |
Hỗ trợ CANbus cho ECU (J1939) | Có | Có | Có | Có | Có |
Công nghệ WebNet giám sát từ xa | Không | Không | Có | Có | Có |
Bảo vệ nguồn, dịch vụ | Cơ bản | Trung bình | Nâng cao | Chuyên nghiệp | Chuyên nghiệp |
3. ỨNG DỤNG PHÙ HỢP
Nhu cầu ứng dụng | Mô tả chi tiết | Bộ điều khiển gợi ý |
Dân dụng, tổ máy nhỏ | Không cần I/O nhiều, giá rẻ | DSE4520 MKII |
Có ATS, cân bằng dòng điện | 3 pha, giám sát nguồn, báo động linh hoạt | DSE6020 MKII |
Tổ máy trung bình, yêu cầu LAN | Giám sát từ xa, webnet, lọc báo cáo | DSE6120 MKIII |
Tổ máy cao cấp, nhà máy, trung tâm dữ liệu | Ghi dữ liệu, logic cao, giao diện màu | DSE7320 MKII |
Hệ thống điều khiển chính, master | Giám sát toàn diện, Webnet, SCADA | DSE7420 MKII |
4. Kết luận tổng thể
-
DSE4520 MKII: Phù hợp các tổ máy cơ bản, không cần giám sát phức tạp.
-
DSE6020 MKII: Dùng cho các tổ máy có ATS, hoạt động có tải linh hoạt.
-
DSE6120 MKIII: Phù hợp tích hợp LAN, trung tâm dữ liệu nhỏ hoặc nhà xưởng.
-
DSE7320 MKII: Cho nhu cầu tùy chỉnh logic, giao diện đẹp, đầy đủ I/O.
-
DSE7420 MKII: Giải pháp toàn diện nhất, lý tưởng cho trung tâm SCADA, WebNet, BMS.